Quick guide to learn some Vietnamese

Learn some of the basics of Vietnamese reading, writing and speaking with this quick guide.

Lesson 1 - Greetings Vietnames => English Chào anh => Hello
Chị khỏe không? => How are you?
Tôi khỏe, cảm ơn => I'm fine, thank you
Tôi tên Dinh => My name is Dinh
Hân hạnh được biết chị => Nice to meet you
Tạm biệt => Goodbye
Anh có nói tiếng Anh không? => Do you speak English?
Có, tôi nói tiếng Anh => Yes, I speak English
Không, tôi không nói tiếng Anh => No, I don't speak English
Hello
Lesson 2 - Food (I)
Vietnamese => English Đói bụng => Hungry Khát nước => Thirsty
Họ có đầy đủ thức ăn => Eaten enough
Điểm tâm sáng => Breakfast
Bữa trưa => Lunch
Bữa tối => Dinner
Bánh mì => Bread
Thịt => Meat
Canh => Soup
Trái cây => Fruit
Xà lách => Salad
Trà => Tea
Lesson 3 - Numbers (1-10)
Vietnamese => English Một => One
Hai => Two
Ba => Three
Four => Bốn
Năm => Five
Sáu => Six
Bảy => Seven
Tám => Eight
Chín => Nine
Mười => Ten
Lesson 4 - Colors
Vietnamese => English
Màu trắng => White
Màu đen => Black
Màu đỏ => Red
Màu vàng => Yellow
Màu xanh lá cây => Green
Màu xanh => Blue
Màu nâu => Brown
Màu cam => Orange
Màu xám => Grey
Màu hồng => Pink
Màu tím => Purple
Lesson 5 - Family
Vietnamese => English
Bạn => Friend
Con trai => Son
Con gái => Daughter
Vợ => Wife
Chồng => Husband
Mẹ => Mother
Ba (Bố) => Father
Bà => Grandma
Ông => Grandpa
Anh trai => Older brother
Em trai => Younger brother

Lesson 2 - Food (I)